Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其他
Pinyin: qí tā
Meanings: Những cái khác, khác (để chỉ những thứ không được liệt kê cụ thể)., Other, others (refers to things not specifically listed)., ①不是先提到的或早已明白的。[例]这些车子比其他欧洲车子略小一些。*②另外的。[例]其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]任何其他人都会做得更好些。*③更多的,额外的。[例]除我以外,你们不可能有其他的神。[例]除了工资,我没有其他收入。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 八, 也, 亻
Chinese meaning: ①不是先提到的或早已明白的。[例]这些车子比其他欧洲车子略小一些。*②另外的。[例]其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]任何其他人都会做得更好些。*③更多的,额外的。[例]除我以外,你们不可能有其他的神。[例]除了工资,我没有其他收入。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, thường đứng sau danh từ hoặc động từ.
Example: 除了这本书,我还需要其他的。
Example pinyin: chú le zhè běn shū , wǒ hái xū yào qí tā de 。
Tiếng Việt: Ngoài quyển sách này, tôi còn cần những quyển khác nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cái khác, khác (để chỉ những thứ không được liệt kê cụ thể).
Nghĩa phụ
English
Other, others (refers to things not specifically listed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是先提到的或早已明白的。这些车子比其他欧洲车子略小一些
另外的。其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。任何其他人都会做得更好些
更多的,额外的。除我以外,你们不可能有其他的神。除了工资,我没有其他收入
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!