Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其中
Pinyin: qí zhōng
Meanings: Among them, in it (used to refer to a part of something previously mentioned)., Trong số đó, trong đó (để chỉ một phần của tổng thể đã đề cập trước đó)., ①那里面;那中间。[例]乐在其中。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 八, 丨, 口
Chinese meaning: ①那里面;那中间。[例]乐在其中。
Grammar: Được dùng làm đại từ quan hệ để thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó. Thường đứng sau danh từ hoặc mệnh đề chính.
Example: 我们有五本书,其中两本是中文的。
Example pinyin: wǒ men yǒu wǔ běn shū , qí zhōng liǎng běn shì zhōng wén de 。
Tiếng Việt: Chúng tôi có năm quyển sách, trong đó hai quyển là tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong số đó, trong đó (để chỉ một phần của tổng thể đã đề cập trước đó).
Nghĩa phụ
English
Among them, in it (used to refer to a part of something previously mentioned).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
那里面;那中间。乐在其中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!