Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵符

Pinyin: bīng fú

Meanings: Mệnh lệnh quân sự hoặc tấm phù hiệu tượng trưng quyền chỉ huy quân đội., Military orders or a symbolic token representing command authority over the army., ①古时调遣军队的凭证。[例]嬴闻晋鄙之兵符常在王卧内。——《史记·魏公子列传》。*②兵书。[例]天遣玄女下,受黄帝兵符,伏蚩尤。——《史记·五帝本纪》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丘, 八, 付, 竹

Chinese meaning: ①古时调遣军队的凭证。[例]嬴闻晋鄙之兵符常在王卧内。——《史记·魏公子列传》。*②兵书。[例]天遣玄女下,受黄帝兵符,伏蚩尤。——《史记·五帝本纪》。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 古代将领出征时需要携带兵符以证明身份。

Example pinyin: gǔ dài jiàng lǐng chū zhēng shí xū yào xié dài bīng fú yǐ zhèng míng shēn fèn 。

Tiếng Việt: Khi tướng lĩnh cổ đại ra trận, họ cần mang theo binh phù để chứng minh danh phận.

兵符
bīng fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệnh lệnh quân sự hoặc tấm phù hiệu tượng trưng quyền chỉ huy quân đội.

Military orders or a symbolic token representing command authority over the army.

古时调遣军队的凭证。嬴闻晋鄙之兵符常在王卧内。——《史记·魏公子列传》

兵书。天遣玄女下,受黄帝兵符,伏蚩尤。——《史记·五帝本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...