Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵站
Pinyin: bīng zhàn
Meanings: Trạm dừng chân hoặc điểm tiếp tế cho quân đội., Supply station or rest stop for the military., ①后勤分部组织和派出的保障机构。分为基地兵站和野战兵站。一般设立在运输线上。主要负责储备、补给和转运物资,收容、后转和治疗伤病员,组织技术修理,安排过往人员食宿,接收、保管和后送缴获、回收物品等工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丘, 八, 占, 立
Chinese meaning: ①后勤分部组织和派出的保障机构。分为基地兵站和野战兵站。一般设立在运输线上。主要负责储备、补给和转运物资,收容、后转和治疗伤病员,组织技术修理,安排过往人员食宿,接收、保管和后送缴获、回收物品等工作。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hậu cần quân đội.
Example: 士兵们在兵站休整并补充物资。
Example pinyin: shì bīng men zài bīng zhàn xiū zhěng bìng bǔ chōng wù zī 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ nghỉ ngơi và bổ sung vật tư tại trạm tiếp tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạm dừng chân hoặc điểm tiếp tế cho quân đội.
Nghĩa phụ
English
Supply station or rest stop for the military.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后勤分部组织和派出的保障机构。分为基地兵站和野战兵站。一般设立在运输线上。主要负责储备、补给和转运物资,收容、后转和治疗伤病员,组织技术修理,安排过往人员食宿,接收、保管和后送缴获、回收物品等工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!