Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵种
Pinyin: bīng zhǒng
Meanings: Loại quân đội (ví dụ: bộ binh, hải quân, không quân...)., Type of military force (e.g., infantry, navy, air force)., ①军种内部的分类。[合]:步兵;炮兵;航空兵;雷达兵等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丘, 八, 中, 禾
Chinese meaning: ①军种内部的分类。[合]:步兵;炮兵;航空兵;雷达兵等。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự chuyên ngành.
Example: 现代军队有多种兵种协同作战。
Example pinyin: xiàn dài jūn duì yǒu duō zhǒng bīng zhǒng xié tóng zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Quân đội hiện đại có nhiều loại quân phối hợp tác chiến.

📷 Vector minh họa của lực lượng quân đội quân sự có binh lính, vũ khí, xe tăng, và thiết bị bảo vệ hạng nặng trong một nền hoạt hình phong cách phẳng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại quân đội (ví dụ: bộ binh, hải quân, không quân...).
Nghĩa phụ
English
Type of military force (e.g., infantry, navy, air force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
步兵;炮兵;航空兵;雷达兵等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
