Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵祸
Pinyin: bīng huò
Meanings: Tai họa do chiến tranh gây ra., Disasters caused by war., ①战争造成的灾祸。[例]连遭兵祸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丘, 八, 呙, 礻
Chinese meaning: ①战争造成的灾祸。[例]连遭兵祸。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hậu quả của chiến tranh.
Example: 这一场兵祸使无数家庭流离失所。
Example pinyin: zhè yì chǎng bīng huò shǐ wú shù jiā tíng liú lí shī suǒ 。
Tiếng Việt: Cuộc tai họa chiến tranh này đã khiến vô số gia đình phải ly tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa do chiến tranh gây ra.
Nghĩa phụ
English
Disasters caused by war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战争造成的灾祸。连遭兵祸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!