Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵痞
Pinyin: bīng pǐ
Meanings: Lính vô kỷ luật, xấu tính, hay gây rối., Undisciplined and unruly soldiers who cause trouble., ①旧指长期当兵、粗俗、名声不好、不遵守习俗的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丘, 八, 否, 疒
Chinese meaning: ①旧指长期当兵、粗俗、名声不好、不遵守习俗的人。
Grammar: Danh từ kép, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những người lính không tốt.
Example: 那个兵痞经常欺负老百姓。
Example pinyin: nà ge bīng pǐ jīng cháng qī fù lǎo bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Tên lính vô kỷ luật đó thường xuyên bắt nạt người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính vô kỷ luật, xấu tính, hay gây rối.
Nghĩa phụ
English
Undisciplined and unruly soldiers who cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指长期当兵、粗俗、名声不好、不遵守习俗的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!