Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵火

Pinyin: bīng huǒ

Meanings: Chiến tranh và hỏa hoạn, biểu tượng cho sự hủy diệt do chiến tranh gây ra., War and fire, symbolizing destruction caused by war., ①战争。[例]其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》。*②指战争所造成的火灾。[例]我想,这些译稿,也许去年已被兵火烧掉了。——鲁迅《为了忘却的记念》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丘, 八, 人

Chinese meaning: ①战争。[例]其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》。*②指战争所造成的火灾。[例]我想,这些译稿,也许去年已被兵火烧掉了。——鲁迅《为了忘却的记念》。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ hậu quả tàn phá của chiến tranh.

Example: 经过多年的兵火,城市变成了一片废墟。

Example pinyin: jīng guò duō nián de bīng huǒ , chéng shì biàn chéng le yí piàn fèi xū 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh và hỏa hoạn, thành phố đã trở thành một đống đổ nát.

兵火
bīng huǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến tranh và hỏa hoạn, biểu tượng cho sự hủy diệt do chiến tranh gây ra.

War and fire, symbolizing destruction caused by war.

战争。其时日夜兵火交迫。——《广州军务记》

指战争所造成的火灾。我想,这些译稿,也许去年已被兵火烧掉了。——鲁迅《为了忘却的记念》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵火 (bīng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung