Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵源
Pinyin: bīng yuán
Meanings: Nguồn nhân lực cung cấp cho quân đội., Source of manpower supply for the army., ①向部队补充新兵的人力资源。[例]士兵的来源。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丘, 八, 原, 氵
Chinese meaning: ①向部队补充新兵的人力资源。[例]士兵的来源。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc chính sách quốc phòng.
Example: 为了补充兵源,政府开始大规模征兵。
Example pinyin: wèi le bǔ chōng bīng yuán , zhèng fǔ kāi shǐ dà guī mó zhēng bīng 。
Tiếng Việt: Để bổ sung nguồn nhân lực quân đội, chính phủ bắt đầu tuyển quân quy mô lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn nhân lực cung cấp cho quân đội.
Nghĩa phụ
English
Source of manpower supply for the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向部队补充新兵的人力资源。士兵的来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!