Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵未血刃
Pinyin: bīng wèi xuè rèn
Meanings: Chưa từng đổ máu mà đã giành chiến thắng., Victory achieved without any bloodshed., 犹兵不血刃。指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与严武》“高適是肃宗所任命的统帅,永王为地方兵力所击败身死之后,高適兵未血刃而罢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丘, 八, 未, 丿, 皿, 刀
Chinese meaning: 犹兵不血刃。指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与严武》“高適是肃宗所任命的统帅,永王为地方兵力所击败身死之后,高適兵未血刃而罢。”
Grammar: Thành ngữ, tương tự như “兵无血刃”, thường dùng để chỉ chiến thắng dễ dàng nhờ áp đảo đối phương.
Example: 在强大的威慑下,敌人直接投降,兵未血刃。
Example pinyin: zài qiáng dà de wēi shè xià , dí rén zhí jiē tóu xiáng , bīng wèi xuè rèn 。
Tiếng Việt: Dưới sự áp đảo mạnh mẽ, kẻ thù đầu hàng ngay lập tức, không cần đổ máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa từng đổ máu mà đã giành chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Victory achieved without any bloodshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹兵不血刃。指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]郭沫若《李白与杜甫·杜甫与严武》“高適是肃宗所任命的统帅,永王为地方兵力所击败身死之后,高適兵未血刃而罢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế