Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵无血刃

Pinyin: bīng wú xuè rèn

Meanings: Winning without bloodshed (bloodless warfare)., Không cần đổ máu vẫn giành được chiến thắng (chiến tranh không đổ máu)., 指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]《北史·序传·凉武昭王李暠》“昭王以纬世之量。为群雄扬奉,兵无血刃,遂启霸业,乃修敦煌旧塞。”[例]制胜以谋,~。——唐·陆贽《诛李怀光后原宥河中将吏并招谕淮西诏》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丘, 八, 一, 尢, 丿, 皿, 刀

Chinese meaning: 指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]《北史·序传·凉武昭王李暠》“昭王以纬世之量。为群雄扬奉,兵无血刃,遂启霸业,乃修敦煌旧塞。”[例]制胜以谋,~。——唐·陆贽《诛李怀光后原宥河中将吏并招谕淮西诏》。

Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh vào chiến lược thông minh hơn là sức mạnh quân sự.

Example: 通过智慧和策略,他们实现了兵无血刃的胜利。

Example pinyin: tōng guò zhì huì hé cè lüè , tā men shí xiàn le bīng wú xuè rèn de shèng lì 。

Tiếng Việt: Bằng trí tuệ và chiến lược, họ đã đạt được chiến thắng mà không cần đổ máu.

兵无血刃
bīng wú xuè rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần đổ máu vẫn giành được chiến thắng (chiến tranh không đổ máu).

Winning without bloodshed (bloodless warfare).

指战事顺利,未经交锋或激战而取得胜利。[出处]《北史·序传·凉武昭王李暠》“昭王以纬世之量。为群雄扬奉,兵无血刃,遂启霸业,乃修敦煌旧塞。”[例]制胜以谋,~。——唐·陆贽《诛李怀光后原宥河中将吏并招谕淮西诏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵无血刃 (bīng wú xuè rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung