Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵无斗志

Pinyin: bīng wú dòu zhì

Meanings: The army loses its fighting spirit, lacking determination., Quân đội mất ý chí chiến đấu, không còn tinh thần quyết tâm., ①军队的一种状态。意为部队的士兵缺乏作战的决心和勇气。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丘, 八, 一, 尢, 斗, 士, 心

Chinese meaning: ①军队的一种状态。意为部队的士兵缺乏作战的决心和勇气。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả tình trạng suy yếu của quân đội.

Example: 敌军已经兵无斗志,我们只需一鼓作气就能取胜。

Example pinyin: dí jūn yǐ jīng bīng wú dòu zhì , wǒ men zhī xū yì gǔ zuò qì jiù néng qǔ shèng 。

Tiếng Việt: Quân địch đã mất ý chí chiến đấu, chúng ta chỉ cần một lần tấn công mạnh mẽ là có thể giành chiến thắng.

兵无斗志
bīng wú dòu zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội mất ý chí chiến đấu, không còn tinh thần quyết tâm.

The army loses its fighting spirit, lacking determination.

军队的一种状态。意为部队的士兵缺乏作战的决心和勇气

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵无斗志 (bīng wú dòu zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung