Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵无常势

Pinyin: bīng wú cháng shì

Meanings: In warfare, there are no fixed situations; one must be flexible and adapt., Trong chiến tranh không có tình thế cố định nào, cần linh hoạt ứng biến., 常不变;势形势。用兵无一成不变的形势。用以说明办事要因时、因地制宜,具体问题要用具体办法去解决。[出处]《孙子·虚实》“夫兵形象水,水之行,避高而趋下;兵之形,避实而击虚。水因地而制流,兵因敌而制胜。故兵无常势,水无常形,能因敌变化而取胜者,谓之神。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丘, 八, 一, 尢, 巾, 力, 执

Chinese meaning: 常不变;势形势。用兵无一成不变的形势。用以说明办事要因时、因地制宜,具体问题要用具体办法去解决。[出处]《孙子·虚实》“夫兵形象水,水之行,避高而趋下;兵之形,避实而击虚。水因地而制流,兵因敌而制胜。故兵无常势,水无常形,能因敌变化而取胜者,谓之神。”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược quân sự.

Example: 用兵之道在于兵无常势,随机应变。

Example pinyin: yòng bīng zhī dào zài yú bīng wú cháng shì , suí jī yìng biàn 。

Tiếng Việt: Phương pháp dùng binh nằm ở chỗ không có tình thế cố định, ứng phó tùy cơ.

兵无常势
bīng wú cháng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong chiến tranh không có tình thế cố định nào, cần linh hoạt ứng biến.

In warfare, there are no fixed situations; one must be flexible and adapt.

常不变;势形势。用兵无一成不变的形势。用以说明办事要因时、因地制宜,具体问题要用具体办法去解决。[出处]《孙子·虚实》“夫兵形象水,水之行,避高而趋下;兵之形,避实而击虚。水因地而制流,兵因敌而制胜。故兵无常势,水无常形,能因敌变化而取胜者,谓之神。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵无常势 (bīng wú cháng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung