Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵戎相见
Pinyin: bīng róng xiāng jiàn
Meanings: Đối đầu nhau bằng vũ lực, xảy ra xung đột quân sự., To confront each other with military force, leading to armed conflict., 兵戎武器。以武力相见。指用战争解决问题。[出处]吴晗《朱元璋传》第三章“二从至正十六年起,张士诚和朱元璋兵戎相见,大小数百战,互有胜负。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 丘, 八, 戈, 𠂇, 木, 目, 见
Chinese meaning: 兵戎武器。以武力相见。指用战争解决问题。[出处]吴晗《朱元璋传》第三章“二从至正十六年起,张士诚和朱元璋兵戎相见,大小数百战,互有胜负。”
Grammar: Động từ, thường đứng ở vị trí chính trong câu, có thể đi kèm với chủ ngữ và tân ngữ.
Example: 双方谈判破裂后,最终选择了兵戎相见。
Example pinyin: shuāng fāng tán pàn pò liè hòu , zuì zhōng xuǎn zé le bīng róng xiāng jiàn 。
Tiếng Việt: Sau khi đàm phán thất bại, hai bên cuối cùng đã chọn giải pháp chiến tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối đầu nhau bằng vũ lực, xảy ra xung đột quân sự.
Nghĩa phụ
English
To confront each other with military force, leading to armed conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵戎武器。以武力相见。指用战争解决问题。[出处]吴晗《朱元璋传》第三章“二从至正十六年起,张士诚和朱元璋兵戎相见,大小数百战,互有胜负。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế