Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵慌马乱
Pinyin: bīng huāng mǎ luàn
Meanings: State of chaos and disorder caused by war., Tình trạng hỗn loạn do chiến tranh gây ra., 形容战争期间社会混乱不安的景象。[出处]明·陆华甫《双凤记》第二一折“乱纷纷东逃西窜,闹烘烘兵慌马乱,一路奔回气尚喘。”[例]他的铺伙既没有犯任何的规矩,又赶上这~理应共患难的时候,他凭什么无缘无故的辞退人家呢?——老舍《四世同堂》三八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丘, 八, 忄, 荒, 一, 乚, 舌
Chinese meaning: 形容战争期间社会混乱不安的景象。[出处]明·陆华甫《双凤记》第二一折“乱纷纷东逃西窜,闹烘烘兵慌马乱,一路奔回气尚喘。”[例]他的铺伙既没有犯任何的规矩,又赶上这~理应共患难的时候,他凭什么无缘无故的辞退人家呢?——老舍《四世同堂》三八。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả hoàn cảnh xã hội bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
Example: 这个地方因为战争变得兵慌马乱。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yīn wèi zhàn zhēng biàn de bīng huāng mǎ luàn 。
Tiếng Việt: Nơi này vì chiến tranh mà trở nên hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng hỗn loạn do chiến tranh gây ra.
Nghĩa phụ
English
State of chaos and disorder caused by war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容战争期间社会混乱不安的景象。[出处]明·陆华甫《双凤记》第二一折“乱纷纷东逃西窜,闹烘烘兵慌马乱,一路奔回气尚喘。”[例]他的铺伙既没有犯任何的规矩,又赶上这~理应共患难的时候,他凭什么无缘无故的辞退人家呢?——老舍《四世同堂》三八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế