Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵微将寡

Pinyin: bīng wēi jiàng guǎ

Meanings: Quân ít tướng yếu, lực lượng quân đội mỏng manh., Having few soldiers and weak generals; a small and weak army., 微、寡少。兵少将也不多。形容力量薄弱。[出处]《三国志平话·张飞三出小沛》“奈备兵微将寡,壕浅城低,有倒悬之急,累卵之危。”[例]量王世充~,俺元帅兵多将广,人强马壮。——明·无名氏《四马投唐》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 丘, 八, 彳, 丬, 丆, 且, 分, 宀

Chinese meaning: 微、寡少。兵少将也不多。形容力量薄弱。[出处]《三国志平话·张飞三出小沛》“奈备兵微将寡,壕浅城低,有倒悬之急,累卵之危。”[例]量王世充~,俺元帅兵多将广,人强马壮。——明·无名氏《四马投唐》楔子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả điểm yếu của đối phương.

Example: 敌方兵微将寡,我们应当速战速决。

Example pinyin: dí fāng bīng wēi jiàng guǎ , wǒ men yīng dāng sù zhàn sù jué 。

Tiếng Việt: Phía địch quân ít tướng yếu, chúng ta cần nhanh chóng kết thúc trận chiến.

兵微将寡
bīng wēi jiàng guǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân ít tướng yếu, lực lượng quân đội mỏng manh.

Having few soldiers and weak generals; a small and weak army.

微、寡少。兵少将也不多。形容力量薄弱。[出处]《三国志平话·张飞三出小沛》“奈备兵微将寡,壕浅城低,有倒悬之急,累卵之危。”[例]量王世充~,俺元帅兵多将广,人强马壮。——明·无名氏《四马投唐》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵微将寡 (bīng wēi jiàng guǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung