Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵强将勇
Pinyin: bīng qiáng jiàng yǒng
Meanings: A strong army with brave generals., Quân đội mạnh mẽ và tướng lĩnh dũng cảm., 兵力强盛,将领勇猛。形容军力强大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百七回“宋江等将勇兵强,打破了宛州、山南两座城池。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 丘, 八, 弓, 虽, 丬, 力, 甬
Chinese meaning: 兵力强盛,将领勇猛。形容军力强大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百七回“宋江等将勇兵强,打破了宛州、山南两座城池。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi sức mạnh toàn diện của một đội quân.
Example: 这支队伍兵强将勇,无人能敌。
Example pinyin: zhè zhī duì wu bīng qiáng jiàng yǒng , wú rén néng dí 。
Tiếng Việt: Đội quân này vừa mạnh mẽ vừa dũng cảm, không ai sánh bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội mạnh mẽ và tướng lĩnh dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
A strong army with brave generals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵力强盛,将领勇猛。形容军力强大。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百七回“宋江等将勇兵强,打破了宛州、山南两座城池。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế