Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵强则灭

Pinyin: bīng qiáng zé miè

Meanings: Một đội quân quá mạnh sẽ dễ dàng bị tiêu diệt nếu kiêu ngạo., A strong army may easily be destroyed if it becomes arrogant., 指依恃军队强盛则毁灭。[出处]《列子·黄帝》“老聃曰‘兵强则灭,木强则折。’”按今本《老子》作兵强则不胜,木强则兵。”[例]故~,木强则折。——《淮南子·原道训》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丘, 八, 弓, 虽, 刂, 贝, 一, 火

Chinese meaning: 指依恃军队强盛则毁灭。[出处]《列子·黄帝》“老聃曰‘兵强则灭,木强则折。’”按今本《老子》作兵强则不胜,木强则兵。”[例]故~,木强则折。——《淮南子·原道训》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý sâu sắc về sự kiêu ngạo trong quân đội.

Example: 历史上很多兵强则灭的例子。

Example pinyin: lì shǐ shàng hěn duō bīng qiáng zé miè de lì zǐ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về việc một đội quân quá mạnh bị tiêu diệt.

兵强则灭
bīng qiáng zé miè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đội quân quá mạnh sẽ dễ dàng bị tiêu diệt nếu kiêu ngạo.

A strong army may easily be destroyed if it becomes arrogant.

指依恃军队强盛则毁灭。[出处]《列子·黄帝》“老聃曰‘兵强则灭,木强则折。’”按今本《老子》作兵强则不胜,木强则兵。”[例]故~,木强则折。——《淮南子·原道训》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵强则灭 (bīng qiáng zé miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung