Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵差
Pinyin: bīng chāi
Meanings: Military duty; conscription service., Nhiệm vụ quân sự, việc phải thực hiện khi bị gọi nhập ngũ., ①旧时百姓被迫为军队所做的劳役。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丘, 八, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧时百姓被迫为军队所做的劳役。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
Example: 他因兵差离开了家乡。
Example pinyin: tā yīn bīng chà lí kāi le jiā xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rời quê hương vì nhiệm vụ quân sự.

📷 Hakama
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệm vụ quân sự, việc phải thực hiện khi bị gọi nhập ngũ.
Nghĩa phụ
English
Military duty; conscription service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时百姓被迫为军队所做的劳役
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
