Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵工

Pinyin: bīng gōng

Meanings: Công nghiệp quốc phòng, sản xuất vũ khí., Defense industry; production of weapons., ①军事工业;军工。[例]兵工生产。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丘, 八, 工

Chinese meaning: ①军事工业;军工。[例]兵工生产。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường gắn liền với lĩnh vực sản xuất quân sự.

Example: 这家工厂主要负责兵工生产。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhǔ yào fù zé bīng gōng shēng chǎn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu phụ trách sản xuất công nghiệp quốc phòng.

兵工
bīng gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nghiệp quốc phòng, sản xuất vũ khí.

Defense industry; production of weapons.

军事工业;军工。兵工生产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵工 (bīng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung