Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵家

Pinyin: bīng jiā

Meanings: Chuyên gia quân sự, nhà chiến lược thời cổ đại., Military expert or strategist in ancient times., ①古时研究军事问题的学派。*②指军事家或用兵的人。[例]兵家必争之地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丘, 八, 宀, 豕

Chinese meaning: ①古时研究军事问题的学派。*②指军事家或用兵的人。[例]兵家必争之地。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc học thuật.

Example: 孙子被称为兵家之祖。

Example pinyin: sūn zi bèi chēng wéi bīng jiā zhī zǔ 。

Tiếng Việt: Tôn Tử được coi là tổ sư của các nhà chiến lược quân sự.

兵家
bīng jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên gia quân sự, nhà chiến lược thời cổ đại.

Military expert or strategist in ancient times.

古时研究军事问题的学派

指军事家或用兵的人。兵家必争之地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵家 (bīng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung