Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵多者败

Pinyin: bīng duō zhě bài

Meanings: Dù có nhiều binh lính nhưng vẫn thất bại (do chiến thuật kém)., Having many soldiers but still losing (due to poor tactics)., 指兵卒过多的军队,常常会吃败仗,因为兵将各有所恃,号令不齐。[出处]清·赵翼《陔馀丛考》“古来用兵,往往兵多者败,盖兵过多则号令不齐,气势不贯,必不能有臂指相使之用。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丘, 八, 夕, 日, 耂, 攵, 贝

Chinese meaning: 指兵卒过多的军队,常常会吃败仗,因为兵将各有所恃,号令不齐。[出处]清·赵翼《陔馀丛考》“古来用兵,往往兵多者败,盖兵过多则号令不齐,气势不贯,必不能有臂指相使之用。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược.

Example: 兵多者败,说明战略比数量更重要。

Example pinyin: bīng duō zhě bài , shuō míng zhàn lüè bǐ shù liàng gèng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Dù có nhiều binh lính mà vẫn thua, điều đó chứng tỏ chiến lược quan trọng hơn số lượng.

兵多者败
bīng duō zhě bài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù có nhiều binh lính nhưng vẫn thất bại (do chiến thuật kém).

Having many soldiers but still losing (due to poor tactics).

指兵卒过多的军队,常常会吃败仗,因为兵将各有所恃,号令不齐。[出处]清·赵翼《陔馀丛考》“古来用兵,往往兵多者败,盖兵过多则号令不齐,气势不贯,必不能有臂指相使之用。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵多者败 (bīng duō zhě bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung