Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵多将广
Pinyin: bīng duō jiàng guǎng
Meanings: Lực lượng quân đội đông đảo và hùng mạnh., A large and powerful army with many soldiers and generals., 兵将众多。形容军队人员多,兵力强大。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“凭着俺这里兵多将广马壮人强,量吴国姬光到的那里,就怕着他哩?”[例]小人觑探梁山泊~,武艺高强,不可轻敌小觑。——明·施耐庵《水浒全传》第五十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丘, 八, 夕, 丬, 广
Chinese meaning: 兵将众多。形容军队人员多,兵力强大。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“凭着俺这里兵多将广马壮人强,量吴国姬光到的那里,就怕着他哩?”[例]小人觑探梁山泊~,武艺高强,不可轻敌小觑。——明·施耐庵《水浒全传》第五十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để miêu tả quy mô và sức mạnh của quân đội.
Example: 敌方兵多将广,我们不能轻敌。
Example pinyin: dí fāng bīng duō jiàng guǎng , wǒ men bù néng qīng dí 。
Tiếng Việt: Phía địch có lực lượng hùng mạnh, chúng ta không được khinh địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực lượng quân đội đông đảo và hùng mạnh.
Nghĩa phụ
English
A large and powerful army with many soldiers and generals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵将众多。形容军队人员多,兵力强大。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第一折“凭着俺这里兵多将广马壮人强,量吴国姬光到的那里,就怕着他哩?”[例]小人觑探梁山泊~,武艺高强,不可轻敌小觑。——明·施耐庵《水浒全传》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế