Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵士
Pinyin: bīng shì
Meanings: Lính, người lính chiến đấu trong quân đội., Soldier; a person serving in the army., ①士兵。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丘, 八, 一, 十
Chinese meaning: ①士兵。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, tương tự như 兵卒 nhưng thường dùng trong văn cảnh hiện đại hơn.
Example: 勇敢的兵士守卫着边疆。
Example pinyin: yǒng gǎn de bīng shì shǒu wèi zhe biān jiāng 。
Tiếng Việt: Những người lính dũng cảm bảo vệ biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính, người lính chiến đấu trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Soldier; a person serving in the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!