Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵在其颈
Pinyin: bīng zài qí jǐng
Meanings: A critical situation, being on the verge of death., Tình thế nguy cấp, gần kề cái chết., 刀架在脖子上。比喻危险已非常逼近。[出处]《国语·周语中》“兵在其颈,其隙至之谓乎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丘, 八, 土, 一, 页
Chinese meaning: 刀架在脖子上。比喻危险已非常逼近。[出处]《国语·周语中》“兵在其颈,其隙至之谓乎。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình huống nguy hiểm trầm trọng.
Example: 敌人已到,兵在其颈。
Example pinyin: dí rén yǐ dào , bīng zài qí jǐng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã tới, tình thế nguy cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình thế nguy cấp, gần kề cái chết.
Nghĩa phụ
English
A critical situation, being on the verge of death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀架在脖子上。比喻危险已非常逼近。[出处]《国语·周语中》“兵在其颈,其隙至之谓乎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế