Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵团

Pinyin: bīng tuán

Meanings: Đoàn quân, một đơn vị lớn trong quân đội., A large unit in the army; a corps., ①集团军;泛指大部队,如主力兵团、地方兵团、游击兵团。*②由几个军组成的单位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丘, 八, 囗, 才

Chinese meaning: ①集团军;泛指大部队,如主力兵团、地方兵团、游击兵团。*②由几个军组成的单位。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ các tập đoàn quân lớn.

Example: 这个兵团战斗力很强。

Example pinyin: zhè ge bīng tuán zhàn dòu lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Đoàn quân này có sức chiến đấu rất mạnh.

兵团
bīng tuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn quân, một đơn vị lớn trong quân đội.

A large unit in the army; a corps.

集团军;泛指大部队,如主力兵团、地方兵团、游击兵团

由几个军组成的单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵团 (bīng tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung