Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵员
Pinyin: bīng yuán
Meanings: Người lính, nhân viên quân sự., Military personnel; soldiers., ①兵,战士(总称)。[例]兵员补充。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丘, 八, 口, 贝
Chinese meaning: ①兵,战士(总称)。[例]兵员补充。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ số lượng hoặc nhóm người trong quân đội.
Example: 补充兵员是军队的重要任务。
Example pinyin: bǔ chōng bīng yuán shì jūn duì de zhòng yào rèn wu 。
Tiếng Việt: Bổ sung binh lực là nhiệm vụ quan trọng của quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lính, nhân viên quân sự.
Nghĩa phụ
English
Military personnel; soldiers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵,战士(总称)。兵员补充
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!