Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵变

Pinyin: bīng biàn

Meanings: Biến loạn trong quân đội, thường là do binh lính nổi dậy chống lại cấp trên., A mutiny or rebellion within the army, often caused by soldiers rising against their superiors., ①军队不听指挥、不守军纪而发生叛变的事情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丘, 八, 亦, 又

Chinese meaning: ①军队不听指挥、不守军纪而发生叛变的事情。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bạo động hoặc xung đột nội bộ trong quân đội.

Example: 这次兵变导致了政局动荡。

Example pinyin: zhè cì bīng biàn dǎo zhì le zhèng jú dòng dàng 。

Tiếng Việt: Cuộc binh biến này đã dẫn đến bất ổn chính trị.

兵变
bīng biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến loạn trong quân đội, thường là do binh lính nổi dậy chống lại cấp trên.

A mutiny or rebellion within the army, often caused by soldiers rising against their superiors.

军队不听指挥、不守军纪而发生叛变的事情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵变 (bīng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung