Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵卒
Pinyin: bīng zú
Meanings: Soldiers; those who serve in the army to fight., Lính tráng, những người làm nhiệm vụ chiến đấu trong quân đội., ①士兵的旧称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丘, 八, 十
Chinese meaning: ①士兵的旧称。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, mang ý nghĩa chung về những người lính tham gia chiến đấu.
Example: 古代的兵卒生活艰苦。
Example pinyin: gǔ dài de bīng zú shēng huó jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của lính tráng thời cổ đại rất khắc nghiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính tráng, những người làm nhiệm vụ chiến đấu trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Soldiers; those who serve in the army to fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
士兵的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!