Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵勇
Pinyin: bīng yǒng
Meanings: Lính tráng thời xưa (cách gọi các binh sĩ dưới triều đại phong kiến)., Soldiers in ancient times (a term used for soldiers during the feudal dynasty)., ①旧指士兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丘, 八, 力, 甬
Chinese meaning: ①旧指士兵。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 这些兵勇训练有素。
Example pinyin: zhè xiē bīng yǒng xùn liàn yǒu sù 。
Tiếng Việt: Những người lính này được huấn luyện kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính tráng thời xưa (cách gọi các binh sĩ dưới triều đại phong kiến).
Nghĩa phụ
English
Soldiers in ancient times (a term used for soldiers during the feudal dynasty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!