Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵势

Pinyin: bīng shì

Meanings: Thế lực quân sự, tình hình quân sự., Military power or situation., ①军队的实力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丘, 八, 力, 执

Chinese meaning: ①军队的实力。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ sức mạnh hoặc trạng thái của lực lượng quân đội.

Example: 敌军兵势强大。

Example pinyin: dí jūn bīng shì qiáng dà 。

Tiếng Việt: Quân địch có thế lực mạnh mẽ.

兵势
bīng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế lực quân sự, tình hình quân sự.

Military power or situation.

军队的实力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵势 (bīng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung