Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵刃

Pinyin: bīng rèn

Meanings: Vũ khí sắc bén (như dao, kiếm, giáo...), Sharp weapons (such as knives, swords, spears...), ①指刀剑戈矛等兵器。[例]兵刃相接。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丘, 八, 丿, 刀

Chinese meaning: ①指刀剑戈矛等兵器。[例]兵刃相接。

Grammar: Là danh từ chỉ chung các loại vũ khí có lưỡi sắc. Thường dùng trong văn cảnh cổ trang hoặc quân sự.

Example: 士兵们检查了他们的兵刃。

Example pinyin: shì bīng men jiǎn chá le tā men de bīng rèn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đã kiểm tra vũ khí của họ.

兵刃
bīng rèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí sắc bén (như dao, kiếm, giáo...)

Sharp weapons (such as knives, swords, spears...)

指刀剑戈矛等兵器。兵刃相接

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵刃 (bīng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung