Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵书
Pinyin: bīng shū
Meanings: Books on military strategy and tactics., Sách về binh pháp, chiến thuật quân sự., 厌嫌恶;诈欺骗。作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。[出处]《韩非子·难一》“臣闻之,繁礼君子,不厌忠信;战阵之间,不厌诈伪。”[例]若说~,诸葛亦无如此之阵图,若说幻不厌深,偃师亦无如此之机械。——元·王实甫《西厢记》第三本第二折金圣叹批。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丘, 八, 书
Chinese meaning: 厌嫌恶;诈欺骗。作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。[出处]《韩非子·难一》“臣闻之,繁礼君子,不厌忠信;战阵之间,不厌诈伪。”[例]若说~,诸葛亦无如此之阵图,若说幻不厌深,偃师亦无如此之机械。——元·王实甫《西厢记》第三本第二折金圣叹批。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc lịch sử quân sự.
Example: 他喜欢研究古代的兵书。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū gǔ dài de bīng shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu các cuốn binh thư cổ đại.

📷 Sách lịch sử
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách về binh pháp, chiến thuật quân sự.
Nghĩa phụ
English
Books on military strategy and tactics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厌嫌恶;诈欺骗。作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。[出处]《韩非子·难一》“臣闻之,繁礼君子,不厌忠信;战阵之间,不厌诈伪。”[例]若说~,诸葛亦无如此之阵图,若说幻不厌深,偃师亦无如此之机械。——元·王实甫《西厢记》第三本第二折金圣叹批。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
