Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兵临城下

Pinyin: bīng lín chéng xià

Meanings: Quân đội đã đến sát thành phố, tình hình nguy cấp., The enemy forces have arrived at the city gates; a critical situation., 作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。同兵不厌诈”。[出处]《后汉书·虞诩传》“今其众新盛,难与争锋,兵不厌权,愿宽假辔策,勿令有所拘阂而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丘, 八, 〢, 丶, 𠂉, 土, 成, 一, 卜

Chinese meaning: 作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。同兵不厌诈”。[出处]《后汉书·虞诩传》“今其众新盛,难与争锋,兵不厌权,愿宽假辔策,勿令有所拘阂而已。”

Grammar: Thành ngữ cố định, miêu tả tình huống nguy hiểm khi đối mặt với mối đe dọa trực tiếp.

Example: 敌军兵临城下,情况十分危急。

Example pinyin: dí jūn bīng lín chéng xià , qíng kuàng shí fēn wēi jí 。

Tiếng Việt: Quân địch đã đến sát chân thành, tình hình rất nguy cấp.

兵临城下
bīng lín chéng xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội đã đến sát thành phố, tình hình nguy cấp.

The enemy forces have arrived at the city gates; a critical situation.

作战时尽可能地用假象迷惑敌人以取得胜利。同兵不厌诈”。[出处]《后汉书·虞诩传》“今其众新盛,难与争锋,兵不厌权,愿宽假辔策,勿令有所拘阂而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兵临城下 (bīng lín chéng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung