Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兵不厌诈
Pinyin: bīng bù yàn zhà
Meanings: In war, one should not hesitate to use deception or stratagem., Trong chiến tranh, không ngại dùng mưu kế để đánh lừa đối phương., ①士兵的旧称。[例]制台杀名兵丁,本不算得大不了的事情。——清·李宝嘉《官场现形记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丘, 八, 一, 厂, 犬, 乍, 讠
Chinese meaning: ①士兵的旧称。[例]制台杀名兵丁,本不算得大不了的事情。——清·李宝嘉《官场现形记》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh chiến lược.
Example: 战场上,兵不厌诈。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng , bīng bú yàn zhà 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, không ngại dùng mưu mẹo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong chiến tranh, không ngại dùng mưu kế để đánh lừa đối phương.
Nghĩa phụ
English
In war, one should not hesitate to use deception or stratagem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
士兵的旧称。制台杀名兵丁,本不算得大不了的事情。——清·李宝嘉《官场现形记》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế