Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴风作浪

Pinyin: xīng fēng zuò làng

Meanings: Gây rối, khuấy động, Stir up trouble, make waves, 兴、作引起。原指神话小说中妖魔鬼怪施展法术掀起风浪。[又]多比喻煽动情绪,挑起事端。[出处]元·无名氏《锁魔镜》第一折“嘉州有冷,源二河,河内有一健蛟,兴风作浪,损害人民。”[例]头两天见姊夫同前任不对,他便于中~,挑剔前任的帐房。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 八, 𭕄, 㐅, 几, 乍, 亻, 氵, 良

Chinese meaning: 兴、作引起。原指神话小说中妖魔鬼怪施展法术掀起风浪。[又]多比喻煽动情绪,挑起事端。[出处]元·无名氏《锁魔镜》第一折“嘉州有冷,源二河,河内有一健蛟,兴风作浪,损害人民。”[例]头两天见姊夫同前任不对,他便于中~,挑剔前任的帐房。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ hành động phá hoại hoặc gây bất ổn.

Example: 有人在背后兴风作浪。

Example pinyin: yǒu rén zài bèi hòu xīng fēng zuò làng 。

Tiếng Việt: Có người đứng sau gây rối.

兴风作浪
xīng fēng zuò làng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối, khuấy động

Stir up trouble, make waves

兴、作引起。原指神话小说中妖魔鬼怪施展法术掀起风浪。[又]多比喻煽动情绪,挑起事端。[出处]元·无名氏《锁魔镜》第一折“嘉州有冷,源二河,河内有一健蛟,兴风作浪,损害人民。”[例]头两天见姊夫同前任不对,他便于中~,挑剔前任的帐房。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴风作浪 (xīng fēng zuò làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung