Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴革

Pinyin: xīng gé

Meanings: Reform, innovation, Cải cách, đổi mới, ①兴办和革除。[例]锐意兴革。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 八, 𭕄, 革

Chinese meaning: ①兴办和革除。[例]锐意兴革。——清·张廷玉《明史》。

Grammar: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nói về quá trình cải cách và đổi mới.

Example: 国家正在进行多项兴革措施。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài jìn xíng duō xiàng xīng gé cuò shī 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang thực hiện nhiều biện pháp cải cách.

兴革
xīng gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cải cách, đổi mới

Reform, innovation

兴办和革除。锐意兴革。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴革 (xīng gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung