Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴邦立国

Pinyin: xīng bāng lì guó

Meanings: Build and strengthen a nation, Xây dựng đất nước, dựng nước hưng thịnh, 邦国家。建立并振兴国家。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第三折“安排打凤牢龙计,准备兴邦立国机。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 八, 𭕄, 丰, 阝, 丷, 亠, 囗, 玉

Chinese meaning: 邦国家。建立并振兴国家。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第三折“安排打凤牢龙计,准备兴邦立国机。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, nói về việc xây dựng và phát triển quốc gia.

Example: 建国初期的任务就是兴邦立国。

Example pinyin: jiàn guó chū qī de rèn wu jiù shì xīng bāng lì guó 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ ban đầu của việc thành lập quốc gia là xây dựng và phát triển đất nước.

兴邦立国
xīng bāng lì guó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng đất nước, dựng nước hưng thịnh

Build and strengthen a nation

邦国家。建立并振兴国家。[出处]元·无名氏《黄鹤楼》第三折“安排打凤牢龙计,准备兴邦立国机。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴邦立国 (xīng bāng lì guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung