Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴趣

Pinyin: xìng qù

Meanings: Interest, hobby, Sở thích, hứng thú, ①兴致,对事物喜好或关切的情绪。[例]我对音乐特别感兴趣。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 八, 𭕄, 取, 走

Chinese meaning: ①兴致,对事物喜好或关切的情绪。[例]我对音乐特别感兴趣。

Grammar: Từ này thường đứng trước hoặc sau các từ chỉ cảm xúc hoặc hành động cụ thể, ví dụ: 对...有兴趣 (có hứng thú với...).

Example: 她对音乐很有兴趣。

Example pinyin: tā duì yīn yuè hěn yǒu xìng qù 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất hứng thú với âm nhạc.

兴趣
xìng qù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở thích, hứng thú

Interest, hobby

兴致,对事物喜好或关切的情绪。我对音乐特别感兴趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴趣 (xìng qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung