Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴词构讼

Pinyin: xīng cí gòu sòng

Meanings: Soạn thảo lời kiện tụng, Draft legal accusations, 兴词撰写并呈递状词;构讼打官司。写关词打官司。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五回“那麒麟村的居民,最好兴词构讼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 八, 𭕄, 司, 讠, 勾, 木, 公

Chinese meaning: 兴词撰写并呈递状词;构讼打官司。写关词打官司。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五回“那麒麟村的居民,最好兴词构讼。”

Grammar: Thành ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc văn bản có liên quan đến tranh chấp.

Example: 他被指控兴词构讼。

Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng xīng cí gòu sòng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc soạn thảo lời kiện tụng.

兴词构讼
xīng cí gòu sòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Soạn thảo lời kiện tụng

Draft legal accusations

兴词撰写并呈递状词;构讼打官司。写关词打官司。[出处]清·钱彩《说岳全传》第五回“那麒麟村的居民,最好兴词构讼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴词构讼 (xīng cí gòu sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung