Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴讹造讪

Pinyin: xīng é zào shàn

Meanings: Phao tin đồn nhảm, gây rối loạn dư luận, Spread rumors, create disturbances, 指造谣毁谤。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 八, 𭕄, 化, 讠, 告, 辶, 山

Chinese meaning: 指造谣毁谤。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 有些人故意兴讹造讪,扰乱社会秩序。

Example pinyin: yǒu xiē rén gù yì xìng é zào shàn , rǎo luàn shè huì zhì xù 。

Tiếng Việt: Một số người cố tình phao tin đồn nhảm, gây rối loạn trật tự xã hội.

兴讹造讪
xīng é zào shàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phao tin đồn nhảm, gây rối loạn dư luận

Spread rumors, create disturbances

指造谣毁谤。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴讹造讪 (xīng é zào shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung