Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴观群怨
Pinyin: xīng guān qún yuàn
Meanings: Bày tỏ cảm xúc qua thơ ca, phản ánh xã hội, Express feelings through poetry, reflect society, 兴联想;观观察;群合群;怨怨恨。古人认为读《诗经》“可以培养人的四种能力。[又]泛指诗的社会功能。[出处]《论语·阳货》诗,可以兴,可以观,可以群,可以怨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 八, 𭕄, 又, 见, 君, 羊, 夗, 心
Chinese meaning: 兴联想;观观察;群合群;怨怨恨。古人认为读《诗经》“可以培养人的四种能力。[又]泛指诗的社会功能。[出处]《论语·阳货》诗,可以兴,可以观,可以群,可以怨。”
Grammar: Thành ngữ này xuất hiện trong các bài phân tích văn học cổ điển, đặc biệt là khi nói về vai trò của thơ ca trong xã hội xưa.
Example: 古代诗歌常用‘兴观群怨’来表达情感。
Example pinyin: gǔ dài shī gē cháng yòng ‘ xìng guān qún yuàn ’ lái biǎo dá qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Thơ cổ thường dùng ‘bày tỏ cảm xúc qua thơ’ để thể hiện tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày tỏ cảm xúc qua thơ ca, phản ánh xã hội
Nghĩa phụ
English
Express feelings through poetry, reflect society
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴联想;观观察;群合群;怨怨恨。古人认为读《诗经》“可以培养人的四种能力。[又]泛指诗的社会功能。[出处]《论语·阳货》诗,可以兴,可以观,可以群,可以怨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế