Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴致索然
Pinyin: xìng zhì suǒ rán
Meanings: Không còn hứng thú, chán nản, Lose all interest, become disinterested, 一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 八, 𭕄, 攵, 至, 冖, 十, 糸, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, mô tả trạng thái thiếu hoặc mất hẳn hứng thú đối với điều gì đó.
Example: 他对这话题渐渐兴致索然。
Example pinyin: tā duì zhè huà tí jiàn jiàn xìng zhì suǒ rán 。
Tiếng Việt: Anh ấy dần mất hết hứng thú với chủ đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn hứng thú, chán nản
Nghĩa phụ
English
Lose all interest, become disinterested
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế