Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴灭继绝

Pinyin: xīng miè jì jué

Meanings: Phục hưng những gì đã mất, tiếp nối những gì bị đứt đoạn, Revive the extinct and continue the discontinued, 使灭绝的重新振兴起来,延续下去。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 八, 𭕄, 火, 米, 纟, 𠃊, 色

Chinese meaning: 使灭绝的重新振兴起来,延续下去。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc khôi phục và bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử.

Example: 他们的努力是为了兴灭继绝,保存传统文化。

Example pinyin: tā men de nǔ lì shì wèi le xīng miè jì jué , bǎo cún chuán tǒng wén huà 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của họ là để phục hưng và bảo tồn văn hóa truyền thống.

兴灭继绝
xīng miè jì jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hưng những gì đã mất, tiếp nối những gì bị đứt đoạn

Revive the extinct and continue the discontinued

使灭绝的重新振兴起来,延续下去。[出处]《论语·尧曰》“兴灭国,继绝世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴灭继绝 (xīng miè jì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung