Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴替

Pinyin: xīng tì

Meanings: Rise and fall, change, Sự thay đổi, sự thăng trầm, ①兴盛衰废。[例]以古为鉴,可知兴替。——《新唐书·魏征传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 八, 𭕄, 㚘, 日

Chinese meaning: ①兴盛衰废。[例]以古为鉴,可知兴替。——《新唐书·魏征传》。

Grammar: Từ ghép này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học, nói về chu kỳ thay đổi của các thời đại hoặc hệ thống.

Example: 社会的兴替是不可避免的。

Example pinyin: shè huì de xīng tì shì bù kě bì miǎn de 。

Tiếng Việt: Sự thăng trầm của xã hội là điều không thể tránh khỏi.

兴替
xīng tì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi, sự thăng trầm

Rise and fall, change

兴盛衰废。以古为鉴,可知兴替。——《新唐书·魏征传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴替 (xīng tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung