Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴旺

Pinyin: xīng wàng

Meanings: To prosper, to thrive, Thịnh vượng, phát đạt, ①繁荣;欣欣向荣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 八, 𭕄, 日, 王

Chinese meaning: ①繁荣;欣欣向荣。

Grammar: Được dùng để mô tả sự phát triển mạnh mẽ của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hoạt động nào đó. Thường xuất hiện trong các văn bản về kinh doanh hoặc xã hội.

Example: 这家餐馆生意很兴旺。

Example pinyin: zhè jiā cān guǎn shēng yì hěn xīng wàng 。

Tiếng Việt: Quán ăn này làm ăn rất phát đạt.

兴旺
xīng wàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, phát đạt

To prosper, to thrive

繁荣;欣欣向荣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴旺 (xīng wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung