Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴奋剂

Pinyin: xīng fèn jì

Meanings: Stimulant, Chất kích thích

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 八, 𭕄, 大, 田, 刂, 齐

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường liên quan đến lĩnh vực y học hay thể thao.

Example: 运动员不能使用兴奋剂。

Example pinyin: yùn dòng yuán bù néng shǐ yòng xīng fèn jì 。

Tiếng Việt: Vận động viên không được sử dụng chất kích thích.

兴奋剂
xīng fèn jì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất kích thích

Stimulant

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...