Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴味索然

Pinyin: xìng wèi suǒ rán

Meanings: Uninteresting, boring, Không có hứng thú, nhạt nhẽo, 兴味兴趣、趣味;索然毫无兴致的样子。一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 八, 𭕄, 口, 未, 冖, 十, 糸, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 兴味兴趣、趣味;索然毫无兴致的样子。一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự thiếu hứng thú hoặc cảm giác buồn chán về một điều gì đó.

Example: 他对这个话题感到兴味索然。

Example pinyin: tā duì zhè ge huà tí gǎn dào xìng wèi suǒ rán 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy không hứng thú với chủ đề này.

兴味索然
xìng wèi suǒ rán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có hứng thú, nhạt nhẽo

Uninteresting, boring

兴味兴趣、趣味;索然毫无兴致的样子。一点儿兴趣都没有。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“卓午来游者,络绎不绝。溽暑蒸郁,看花之兴味索然矣。”[例]这篇文章内容空洞,语言贫乏,读起来使人~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴味索然 (xìng wèi suǒ rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung