Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴叹
Pinyin: xīng tàn
Meanings: To sigh or express admiration/regret over something., Than thở, cảm thán trước điều gì đó đáng tiếc hoặc tuyệt vời., ①发生感叹。[例]望洋兴叹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 八, 𭕄, 又, 口
Chinese meaning: ①发生感叹。[例]望洋兴叹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng từ 感慨 (cảm thán) hoặc 不禁 (không kiềm chế được).
Example: 看到如此美景,他不禁兴叹。
Example pinyin: kàn dào rú cǐ měi jǐng , tā bù jīn xīng tàn 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh đẹp như vậy, anh ấy không khỏi than thở.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than thở, cảm thán trước điều gì đó đáng tiếc hoặc tuyệt vời.
Nghĩa phụ
English
To sigh or express admiration/regret over something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生感叹。望洋兴叹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
