Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴化
Pinyin: xīng huà
Meanings: The name of a place in Fujian Province, China., Tên một địa danh ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc., ①戏班的名称。[例]列兴化于东肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 八, 𭕄, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①戏班的名称。[例]列兴化于东肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi dạng thức.
Example: 兴化是一个历史悠久的城市。
Example pinyin: xīng huà shì yí gè lì shǐ yōu jiǔ de chéng shì 。
Tiếng Việt: Hưng Hóa là một thành phố có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of a place in Fujian Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏班的名称。列兴化于东肆。——清·侯方域《壮悔堂文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!